Thông số SAMSUNG PROPEL PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG PROPEL PRO
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: PROPEL PRO
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.55 inches, 21.0 cm2 (~35.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB RAM, 256MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 3 MP, AF
- CPU: 528 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.1 Standard
Thông số chi tiết - SAMSUNG PROPEL PRO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, March. Released 2009, April |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 99 X 60 X 15 Mm (3.90 X 2.36 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 137 G (4.83 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Trackball |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.55 Inches, 21.0 Cm2 (~35.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 320 Pixels, 1:1 Ratio (~177 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 6.1 Standard |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 528 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb Ram, 256Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Pocket Office
Mp4 Player
Mp3 Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 288 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Grey |
Sar | 0.40 W/Kg (Head) 0.59 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 80 Eur |