Thông số SONY XPERIA MIRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA MIRO


SONY XPERIA MIRO
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA MIRO
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~54.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB (2.2GB user available), 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7225A Snapdragon S1
  • CPU: 800 MHz Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA MIRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - St23I
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - St23A
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, June. Released 2012, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)113 X 59.4 X 9.9 Mm (4.45 X 2.34 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~54.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass
Khác (Other)Anti-Reflective Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7225A Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb (2.2Gb User Available), 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/H.264 Player Mp3/Eaac+/Wav Player Trackid Music Recognition Document Viewer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 470 H (2G) / Up To 545 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H (2G) / Up To 6 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 36 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Pink, White With Silver, White With Gold
Sar1.25 W/Kg (Head) 0.91 W/Kg (Body)
Sar Eu0.87 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 150 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo