Thông số LENOVO YOGA SMART TAB - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO YOGA SMART TAB
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: YOGA SMART TAB
- Năm Sản Xuất: 2019
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 7000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~73.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12 nm)
- CPU: Octa-core (4x1.95 GHz Cortex-A53 & 4x1.45 GHz Cortex A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)
Thông số chi tiết - LENOVO YOGA SMART TAB
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Tần Số 3G (3G Bands) | N/A |
Tần Số 4G (4G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2019, October |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2019, October |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 242Mm X 166Mm X 8.5-24Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 580 G (1.28 Lb) |
Sim | Không (No) |
Khác (Other) | Built-In 3-Stage Kickstand |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~73.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~224 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 9.0 (Pie) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Sdm439 Snapdragon 439 (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.95 Ghz Cortex-A53 & 4X1.45 Ghz Cortex A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 505 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N/Ac, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 7000 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Iron Grey |
Giá Cả (Price) | About 320 Eur |