Thông số YOTA YOTAPHONE 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YOTA YOTAPHONE 2


YOTA YOTAPHONE 2
  • Thương hiệu: YOTA
  • Model: PHONE 2
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.6 cm2 (~68.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 801 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.3 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.3 (KitKat), upgradable to 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - YOTA YOTAPHONE 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, February. Released 2014, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144.9 X 69.4 X 9 Mm (5.70 X 2.73 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Glass Back (Gorilla Glass 3), Aluminum Frame
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.6 Cm2 (~68.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~442 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Secondary Always-On Grayscale Capacitive Touchscreen, 540 X 960 Pixels (235 Ppi), 4.7 Inches

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.3 (Kitkat), Upgradable To 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 801 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.3 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2500 Mah Battery
Sạc (Charging)Qi Wireless Charging
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 397 H (2G) / Up To 406 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 41 H 40 Min (2G) / Up To 26 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 92 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)Yd201, Yd206
Sar Eu0.29 W/Kg (Head) 0.27 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 150 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1021Basemark X: 9877
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3.453 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 65Db / Ring 69Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.1Db / Crosstalk -90.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 57H