Thông số MOTOROLA ONE FUSION+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA ONE FUSION+


MOTOROLA ONE FUSION+
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: ONE FUSION+
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 103.7 cm2 (~83.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM730 Snapdragon 730 (8 nm) - EuropeQualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm) - India
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10

Thông số chi tiết - MOTOROLA ONE FUSION+


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100 International
Khác (Other)1, 2, 3, 5, 7, 8, 19, 20, 28, 38, 40, 41 - Apem
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 19, 20, 38, 40, 41 - Europe, India
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, June 08
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, June 08

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.9 X 76.4 X 9.6 Mm (6.41 X 3.01 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)210 G (7.41 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water-Repellent Coating

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, Hdr10
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 103.7 Cm2 (~83.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~396 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm730 Snapdragon 730 (8 Nm) - Europequalcomm Sdm730 Snapdragon 730G (8 Nm) - India
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 470 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 470 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 618

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.8, (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 118˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 5 Mp, F/2.2, (Macro) 2 Mp, F/2.2, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleMotorized Pop-Up 16 Mp, F/2.0, (Wide), 1/3.06", 1.0Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioFm Radio (Market/Region Dependent)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Moonlight White, Twilight Blue
Số Hiệu (Models)Pakf0002In
Sar0.52 W/Kg (Head) 1.43 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 300 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 267980 (V8) Geekbench: 1705 (V5.1) Gfxbench: 14Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1423:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-27.9 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 136H