Thông số LENOVO S5000 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO S5000
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: S5000
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3450 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 142.1 cm2 (~63.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8125 or MT8389
- CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.3 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - LENOVO S5000
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - 3G Model |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 - 3G Model |
Tốc Độ (Speed) | Hspa - 3G Model |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, September. Released 2013, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 190.5 X 116.8 X 7.6 Mm (7.5 X 4.60 X 0.30 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 244.9 G (8.61 Oz) |
Sim | Micro-Sim - 3G Model |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 142.1 Cm2 (~63.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1280 X 800 Pixels, 16:10 Ratio (~216 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2 (Jelly Bean), Upgradable To 4.3 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt8125 Or Mt8389 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx544 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.6 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Tbd |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3450 Mah Battery |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H (Multimedia) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver Grey |
Giá Cả (Price) | About 130 Eur |