Thông số MOTOROLA TRIUMPH - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA TRIUMPH
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: TRIUMPH
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1400 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.1 inches, 47.8 cm2 (~61.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 2GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8655 Snapdragon S2
- CPU: 1.0 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo)
Thông số chi tiết - MOTOROLA TRIUMPH
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, June. Released 2011, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 121.9 X 63.5 X 10.2 Mm (4.80 X 2.5 X 0.40 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 143 G (5.04 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.1 Inches, 47.8 Cm2 (~61.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~228 Ppi Density) |
Khác (Other) | Touch Sensitive Controls |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.2 (Froyo) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8655 Snapdragon S2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 205 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 2Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html, Adobe Flash Lite |
Khác (Other) | Hdmi Port
Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player
Mp4/Wmv/H.264 Player
Document Viewer
Photo Viewer/Editor
Organizer
Voice Memo/Dial/Commands
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1400 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H 20 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.20 W/Kg (Head) 1.09 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 210 Eur |