Thông số LG OPTIMUS SOL E730 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG OPTIMUS SOL E730


LG OPTIMUS SOL E730
  • Thương hiệu: LG
  • Model: OPTIMUS SOL E730
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.8 inches, 41.1 cm2 (~53.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 2GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2
  • CPU: 1.0 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.4 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - LG OPTIMUS SOL E730


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, August. Released 2011, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)122.5 X 62.5 X 9.8 Mm (4.82 X 2.46 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)110 G (3.88 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.8 Inches, 41.1 Cm2 (~53.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~246 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Optimus Ui 2.0

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.4 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8255 Snapdragon S2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)2Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/Divx/Xvid/H.264/Wmv Player Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Document Viewer Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 496 H (2G) / Up To 446 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 18 H 30 Min (2G) / Up To 8 H 50 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Titan, White
Sar0.73 W/Kg (Head) 1.06 W/Kg (Body)
Sar Eu0.69 W/Kg (Head) 0.76 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 110 Eur