Thông số CELKON XION S CT695 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - CELKON XION S CT695
- Thương hiệu: CELKON
- Model: XION S CT695
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Li-Ion 2500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 6.95 inches, 135.9 cm2 (~72.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8312 (28 nm)
- CPU: Dual-core 1.2 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)
Thông số chi tiết - CELKON XION S CT695
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, October. Released 2014, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 180 X 104.4 X 8.6 Mm (7.09 X 4.11 X 0.34 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 250 G (8.82 Oz) |
Sim | Dual Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 6.95 Inches, 135.9 Cm2 (~72.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~171 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.2 (Kitkat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt8312 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | A-Gps |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Ion 2500 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar Eu | 0.64 W/Kg (Head) 0.56 W/Kg (Body) |