Thông số NOKIA LUMIA 510 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA LUMIA 510


NOKIA LUMIA 510
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: LUMIA 510
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery (BP-3L)
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227A Snapdragon S1
  • CPU: 800 MHz Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 7.8

Thông số chi tiết - NOKIA LUMIA 510


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 - Rm-898
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, October. Released 2012, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)120.7 X 64.9 X 11.5 Mm, 81 Cc (4.75 X 2.56 X 0.45 In)
Trọng Lượng (Weight)129 G (4.55 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~58.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 7.8
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227A Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Khác (Other)Skydrive (7 Gb Cloud Storage) Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player Mp4/H.264/Wmv Player Document Viewer Video/Photo Editor

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1300 Mah Battery (Bp-3L)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 739 H (2G) / Up To 653 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 15 Min (2G) / Up To 8 H 25 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 38 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Cyan, Black, Red, Yellow
Sar0.85 W/Kg (Head) 0.96 W/Kg (Body)
Sar Eu0.65 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 904:1 (Nominal) / 1.268:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 66Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -79.4Db / Crosstalk -75.2Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 44H