Thông số XIAOMI REDMI NOTE 4 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI NOTE 4


XIAOMI REDMI NOTE 4
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI NOTE 4
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 1/3.1", 1.12µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat), MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI NOTE 4


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, January
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, January

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151 X 76 X 8.5 Mm (5.94 X 2.99 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)165 G (5.82 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Micro-Sim/Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~72.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Upgradable To 7.0 (Nougat), Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8953 Snapdragon 625 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4100 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Gray, Gold, Black, Lake Blue (64/4Gb Model)
Số Hiệu (Models)2016100
Sar Eu0.72 W/Kg (Head) 0.67 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 150 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Gfxbench: 3.4Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1503:1 (Nominal), 2.714 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 70Db / Ring 81Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.6Db / Crosstalk -94.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 119H