Thông số BLU SPEED - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLU SPEED


BLU SPEED
  • Thương hiệu: BLU
  • Model: SPEED
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 930 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.44 inches, 18.4 cm2 (~27.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB 128MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - BLU SPEED


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1
Khác (Other)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 2 (Q410 Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 850 / 2100 - Sim 1 Only
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, October. Released 2010, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109 X 62 X 15 Mm (4.29 X 2.44 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)123 G (4.34 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.44 Inches, 18.4 Cm2 (~27.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 480 Pixels, 4:3 Ratio (~246 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb 128Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Downloadable
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Mp3/Aac+ Player Mp4/H.263 Player Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 930 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 800 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Silver, Red
Giá Cả (Price)About 100 Eur