Thông số MEIZU 17 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MEIZU 17


MEIZU 17
  • Thương hiệu: MEIZU
  • Model: 17
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.6 inches, 106.9 cm2 (~86.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Flyme 8.1

Thông số chi tiết - MEIZU 17


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)41, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A; 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, May 08
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, May 11

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160 X 77.2 X 8.5 Mm (6.30 X 3.04 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)199 G (7.02 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.6 Inches, 106.9 Cm2 (~86.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~390 Ppi Density)
Khác (Other)120Hz Refresh Rate 700 Nits Typ. Value Hdr10+

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Flyme 8.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250 Snapdragon 865 (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.8 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 12 Mp, F/1.9, 24Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 16Mm, 118˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 5 Mp, F/1.9, (Macro)
Chức Năng (Features)5-Led Dual-Tone Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.2, (Wide), 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 А/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 30W, 45% In 30 Min (Advertised) Quick Charge 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Green, Gray, Aurora White
Giá Cả (Price)$ 609.99