Thông số BLACKBERRY PORSCHE DESIGN P'9982 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY PORSCHE DESIGN P'9982


BLACKBERRY PORSCHE DESIGN P'9982
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: PORSCHE DESIGN P'9982
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.2 inches, 50.2 cm2 (~58.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960T Snapdragon S4 Pro
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 10.2, upgradable to 10.2.1

Thông số chi tiết - BLACKBERRY PORSCHE DESIGN P'9982


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, November. Released 2013, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)131 X 65.6 X 9.5 Mm (5.16 X 2.58 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)140 G (4.94 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Stainless Steel Body And Leather-Covered Rear Panel Limited Edition With Crocodile Leather (500 Units)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.2 Inches, 50.2 Cm2 (~58.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)768 X 1280 Pixels, 5:3 Ratio (~355 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os 10.2, Upgradable To 10.2.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8960T Snapdragon S4 Pro
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 225

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Hdmi Port Blackberry Maps Organizer Document Viewer Photo Viewer/Editor Video Editor Mp3/Wma/Wav/Eaac+/Flac Player Divx/Xvid/Mp4/Wmv/H.264 Player Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 240 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H (2G) / Up To 9 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver
Giá Cả (Price)About 390 Eur