Thông số ASUS ZENFONE 2E - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ASUS ZENFONE 2E
- Thương hiệu: ASUS
- Model: ZENFONE 2E
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Intel Atom Z2560
- CPU: Dual-core 1.6 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop), ZenUI
Thông số chi tiết - ASUS ZENFONE 2E
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, July. Released 2015, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 148.1 X 71.4 X 10.9 Mm (5.83 X 2.81 X 0.43 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 155.1 G (5.47 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~65.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.0 (Lollipop), Zenui |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Intel Atom Z2560 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.6 Ghz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx544Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 2500 Mah Battery |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 19 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Charcoal Black, Pearl White |
Giá Cả (Price) | About 110 Eur |