Thông số NOKIA ASHA 311 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA ASHA 311


NOKIA ASHA 311
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: ASHA 311
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1110 mAh battery (BL-4U)
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~46.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 140MB 256MB ROM 128MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • CPU: 1.0 GHz

Thông số chi tiết - NOKIA ASHA 311


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, June. Released 2012, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106 X 52 X 12.9 Mm, 64 Cc (4.17 X 2.05 X 0.51 In)
Trọng Lượng (Weight)95 G (3.35 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass), Plastic Back, Plastic Frame
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~46.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~155 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó, Photocall (Yes, Photocall)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)140Mb 256Mb Rom 128Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)480P@25Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, Edr
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Sns Integration Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Wav/Wma/Aac Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1110 Mah Battery (Bl-4U)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 696 H (2G) / Up To 744 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H (2G) / Up To 6 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 40 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Grey, Rose Red, Blue, Brown, Sand White
Sar1.09 W/Kg (Head) 0.79 W/Kg (Body)
Sar Eu1.37 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 80 Eur