Thông số XIAOMI MI MIX FOLD - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI MIX FOLD


XIAOMI MI MIX FOLD
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI MIX FOLD
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 8.01 inches, 198.7 cm2 (~85.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, MIUI 12

Thông số chi tiết - XIAOMI MI MIX FOLD


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, March
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, April 16

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 173.3 X 133.4 X 7.6 Mm Folded: 173.3 X 69.8 X 17.2 Mm
Trọng Lượng (Weight)317 G (Glass)332 G (Ceramic) (11.18 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Folded), Plastic Front (Unfolded), Glass Back (Gorilla Glass 5) Or Ceramic Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable Amoled, 1B Colors, Hdr10+, Dolby Vision, 600 Nits (Typ), 900 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)8.01 Inches, 198.7 Cm2 (~85.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1860 X 2480 Pixels, 4:3 Ratio (~387 Ppi Density)
Khác (Other)Cover Display: Amoled, 90Hz, Hdr10+, Dolby Vision, 650 Nits (Typ), 900 Nits (Peak) 6.52 Inches, 840 X 2520 Pixels, 27:9 Ratio

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Miui 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 680 & 3X2.42 Ghz Kryo 680 & 4X1.80 Ghz Kryo 680)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram, 512Gb 16Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple108 Mp, F/1.8, (Wide), 1/1.52", 0.7Μm, Dual Pixel Pdaf 8 Mp, 80Mm (Telephoto/Macro), Liquid Lens, Pdaf, 3X Optical Zoom 13 Mp, F/2.4, 123˚ (Ultrawide), 1.12Μm
Chức Năng (Features)Dual Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@24/30Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, 27Mm (Wide), 1/3.4", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30/60Fps, 720P@120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (4 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio Tuned By Harman Kardon

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Galileo, Qzss, Navic, Bds (Tri-Band)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5020 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 67W, 100% In 37 Min (Advertised) Power Delivery 3.0 Quick Charge 4+

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Ceramic
Giá Cả (Price)About 1300 Eur