Thông số SAMSUNG I9001 GALAXY S PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG I9001 GALAXY S PLUS


SAMSUNG I9001 GALAXY S PLUS
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: I9001 GALAXY S PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1650 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 512MB RAM, 16GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8255T Snapdragon S2
  • CPU: 1.4 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), TouchWiz UI 3

Thông số chi tiết - SAMSUNG I9001 GALAXY S PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, April. Released 2011, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)122.4 X 64.2 X 9.9 Mm (4.82 X 2.53 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)119 G (4.20 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~58.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread), Touchwiz Ui 3
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8255T Snapdragon S2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.4 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 512Mb Ram, 16Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Mp4/Divx/Xvid/Wmv/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+/Ac3/Flac Player Tv-Out Photo/Video Editor Document Editor

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1650 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 480 H (2G) / Up To 430 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H 20 Min (2G) / Up To 7 H 50 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)Gt-I9001
Sar0.44 W/Kg (Head) 0.94 W/Kg (Body)
Sar Eu0.35 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 230 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -87.3Db / Crosstalk -87.0Db