Thông số SAMSUNG GALAXY NOTE10+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY NOTE10+


SAMSUNG GALAXY NOTE10+
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY NOTE10+
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.8 inches, 114.0 cm2 (~91.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 9825 (7 nm) - EMEA/LATAMQualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) - USA/China
  • CPU: Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M4 & 2x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) - EMEA/LATAMOcta-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) - USA/China
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, One UI 2

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY NOTE10+


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 18, 19, 20, 25, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 66, 71 - Canada
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - Global, Latam
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (7Ca) Cat20 2000/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, August 07
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, August 23

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.3 X 77.2 X 7.9 Mm (6.39 X 3.04 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)196 G (6.91 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 6), Glass Back (Gorilla Glass 6), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified) Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Stylus (Bluetooth Integration, Gia Tốc Kế, Gyro)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Dynamic Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.8 Inches, 114.0 Cm2 (~91.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3040 Pixels, 19:9 Ratio (~498 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6
Khác (Other)Hdr10+ Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, One Ui 2
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 9825 (7 Nm) - Emea/Latamqualcomm Sm8150 Snapdragon 855 (7 Nm) - Usa/China
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.73 Ghz Mongoose M4 & 2X2.4 Ghz Cortex-A75 & 4X1.9 Ghz Cortex-A55) - Emea/Latamocta-Core (1X2.84 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485) - Usa/China
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp12 - Emea/Latamadreno 640 - Usa/China

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual Sim Model Only
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad12 Mp, F/1.5-2.4, 27Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.1, 52Mm (Telephoto), 1/3.6", 1.0Μm, Pdaf, Ois, 2X Optical Zoom 16 Mp, F/2.2, 12Mm (Ultrawide), 1/3.1", 1.0Μm, Super Steady Video 0.3 Mp, Tof 3D, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps, 720P@960Fps, Hdr10+, Stereo Sound Rec., Gyro-Eis & Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single10 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/3", 1.22Μm, Dual Pixel Pdaf
Chức Năng (Features)Dual Video Call, Auto-Hdr
Video (Video)4K@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio Tuned By Akg

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioFm Radio (Usa & Canada Only)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Ultrasonic), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer
Khác (Other)Samsung Dex (Desktop Experience Support) Ant+ Bixby Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4300 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 45W Usb Power Delivery 3.0 Fast Qi/Pma Wireless Charging 15W Reverse Wireless Charging 9W

MISC
Màu Sắc (Colors)Aura Glow, Aura White, Aura Black, Aura Blue
Số Hiệu (Models)Sm-N975F, Sm-N975U, Sm-N9750, Sm-N975U1, Sm-N975W, Sm-N975N, Sm-N975X
Sar0.35 W/Kg (Head) 0.70 W/Kg (Body)
Sar Eu0.19 W/Kg (Head) 1.40 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 678.91 / € 787.00 / £ 755.99 / ₹ 84,200

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 342208 (V7), 438622 (V8) Geekbench: 10403 (V4.4), 2154 (V5.1) Gfxbench: 24Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-26.0 Lufs (Very Good)
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.0Db / Crosstalk -95.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 107H