Thông số XIAOMI REDMI NOTE 3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI NOTE 3


XIAOMI REDMI NOTE 3
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI NOTE 3
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4050 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 82.6 cm2 (~72.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM (Standard version), 32GB 3GB RAM (High/Special version)
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.0, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8956 Snapdragon 650
  • CPU: Hexa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 & 2x1.8 GHz Cortex-A72)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow), MIUI 9.5

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI NOTE 3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Global
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 40 - Special Edition (Taiwan)
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 38, 39, 40, 41 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, January 14
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, March 03

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)150 X 76 X 8.7 Mm (5.91 X 2.99 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)164 G (5.78 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Micro-Sim/Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 82.6 Cm2 (~72.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~403 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), Upgradable To 6.0.1 (Marshmallow), Miui 9.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8956 Snapdragon 650
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Hexa-Core (4X1.4 Ghz Cortex-A53 & 2X1.8 Ghz Cortex-A72)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 510

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram (Standard Version), 32Gb 3Gb Ram (High/Special Version)
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Recording
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4050 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Gray, Gold
Số Hiệu (Models)2015116, 2015161
Sar0.49 W/Kg (Head) 0.50 W/Kg (Body)
Sar Eu0.56 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 160 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1426Basemark X: 14717
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 953:1 (Nominal), 2.249 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -96.0Db / Crosstalk -95.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 93H