Thông số MOTOROLA C200 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA C200


MOTOROLA C200
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: C200
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 700 mAh battery (BA240)
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - MOTOROLA C200


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105 X 44 X 20 Mm, 70 Cc (4.13 X 1.73 X 0.79 In)
Trọng Lượng (Weight)84 G (2.96 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)98 X 64 Pixels, 5 Lines, 3:2 Ratio
Khác (Other)Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook100
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserWap 1.1
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)3 - Snake, Box World, 5 Stones
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Currency Converter Calculator

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 700 Mah Battery (Ba240)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 192 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H

MISC
Màu Sắc (Colors)3 - White, Blue, Green