Thông số HTC EVO 3D - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC EVO 3D


HTC EVO 3D
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: EVO 3D
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1730 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~62.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8660 Snapdragon S3
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense UI

Thông số chi tiết - HTC EVO 3D


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, Q1. Released 2011, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)126 X 65 X 12.1 Mm (4.96 X 2.56 X 0.48 In)
Trọng Lượng (Weight)170 G (6.00 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)3D Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~62.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8660 Snapdragon S3
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 220

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)1Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)720P@30Fps (2D), 720P@30Fps (3D)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Srs Virtual Surround Sound (Via Wired Headphones)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Mp3/Aac+/Wav/Wma Player Mp4/Xvid/H.264/Wmv Player Organizer Document Viewer/Editor Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1730 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 358 H (2G) / Up To 420 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 20 Min (2G) / Up To 7 H 45 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.89 W/Kg (Head) 1.05 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 150 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 761:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 64Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -84.0Db / Crosstalk -73.1Db