Thông số SONY XPERIA SP - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA SP


SONY XPERIA SP
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA SP
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2370 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.6 inches, 58.3 cm2 (~66.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB (5.8GB user available), 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.4, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960T Snapdragon S4 Pro
  • CPU: Dual-core 1.7 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean), upgradаble to 4.3 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA SP


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - C5303
Khác (Other)1, 2, 4, 5 - C5306
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - C5303
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, March. Released 2013, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)130.6 X 67.1 X 10 Mm (5.14 X 2.64 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)155 G (5.47 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.6 Inches, 58.3 Cm2 (~66.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~319 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1 (Jelly Bean), Upgradаble To 4.3 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8960T Snapdragon S4 Pro
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.7 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb (5.8Gb User Available), 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2370 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 635 H (2G) / Up To 734 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H 25 Min (2G) / Up To 19 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 39 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Red
Số Hiệu (Models)C5302, C5303, C5306
Sar0.63 W/Kg (Head) 1.08 W/Kg (Body)
Sar Eu0.79 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 180 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 816:1 (Nominal) / 1.733:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 61Db / Ring 68Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -86.9Db / Crosstalk -88.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 51H