Thông số ONEPLUS 9 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ONEPLUS 9 PRO


ONEPLUS 9 PRO
  • Thương hiệu: ONEPLUS
  • Model: 9 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.4 cm2 (~90.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, OxygenOS 11.2.7.7

Thông số chi tiết - ONEPLUS 9 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 28, 41, 78, 79 Sa/Nsa - Cn
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1800 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - Eu
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 78 Sa/Nsa - Eu
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca) Cat20 2000/200 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, March 23
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, March 30

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.2 X 73.6 X 8.7 Mm (6.43 X 2.90 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)197 G (6.95 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltpo Fluid2 Amoled, 1B Colors, 120Hz, Hdr10+, 1300 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.4 Cm2 (~90.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3216 Pixels, 20:9 Ratio (~525 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Oxygenos 11.2.7.7
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 680 & 3X2.42 Ghz Kryo 680 & 4X1.80 Ghz Kryo 680
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.8, 23Mm (Wide), 1/1.43", 1.12Μm, Omnidirectional Pdaf, Laser Af, Ois 8 Mp, F/2.4, 77Mm (Telephoto), 1.0Μm, Pdaf, Ois, 3.3X Optical Zoom 50 Mp, F/2.2, 14Mm (Ultrawide), 1/1.56", 1.0Μm, Af 2 Mp, F/2.4, (Monochrome)
Chức Năng (Features)Hasselblad Color Calibration, Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@30Fps, 4K@30/60/120Fps, 1080P@30/60/240Fps, Auto Hdr, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.4, (Wide), 1/3.06", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Auto-Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Sbas (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Sbas)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 65W, 1-100% In 29 Min (Advertised) Fast Wireless Charging 50W, 1-100% In 43 Min (Advertised) Usb Power Delivery

MISC
Màu Sắc (Colors)Morning Mist, Forest Green, Stellar Black
Số Hiệu (Models)Le2121, Le2125, Le2123, Le2120
Giá Cả (Price)$ 779.00 / € 799.00 / £ 729.00 / ₹ 64,999

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-24.1 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 86H