Thông số SONY XPERIA Z5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA Z5


SONY XPERIA Z5
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA Z5
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 73.2 cm2 (~69.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 23 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/2.3", PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8994 Snapdragon 810 (20 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x2.0 GHz Cortex-A57)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 7.1.1 (Nougat)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA Z5


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - E6603, E6653
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 38, 40 - E6603, E6653
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps (E6603), Lte-A Cat6 300/50 Mbps (E6653)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, September 02
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, October 02

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)146 X 72 X 7.3 Mm (5.75 X 2.83 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)154 G (5.43 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 73.2 Cm2 (~69.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~428 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass, Oleophobic Coating
Khác (Other)Triluminos Display X-Reality Engine

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), Upgradable To 7.1.1 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8994 Snapdragon 810 (20 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X2.0 Ghz Cortex-A57)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 430

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single23 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1/2.3", Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, 720P@120Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5.1 Mp, F/2.4
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass/ Bds (Market Dependant)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl 3 Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted; Eu Model Only), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2900 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 2.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 520 H (2G) / Up To 540 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H 10 Min (2G) / Up To 17 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 87 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Graphite Black, Gold, Green, Pink
Số Hiệu (Models)E6653, So-01H, Sov32, E6603, 501So
Sar0.55 W/Kg (Head) 0.64 W/Kg (Body)
Sar Eu0.75 W/Kg (Head) 0.78 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 79.29 / € 178.99 / £ 159.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1580Basemark X: 24941
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 986 (Nominal), 2.88(Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 62Db / Ring 66Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -95.5Db / Crosstalk -94.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 48H