Thông số NOKIA N78 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA N78
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: N78
- Năm Sản Xuất: 2008
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-6F)
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~32.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 76MB 96MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- CPU: 369 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian, S60 rel. 3.2
Thông số chi tiết - NOKIA N78
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 - American Version |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2008, February. Released 2008, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 113 X 49 X 15.1 Mm, 76.5 Cc (4.45 X 1.93 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 101.8 G (3.56 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~32.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
Khác (Other) | Touch-Sensitive Navi Wheel |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian, S60 Rel. 3.2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 369 Mhz Arm 11 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 76Mb 96Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Carl Zeiss Optics, Led Flash |
Video (Video) | 480P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Cif Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Upnp Technology |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps; Nokia Maps (Yes, With A-Gps; Nokia Maps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds; Fm Transmitter |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html, Rss Feeds |
Khác (Other) | Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player
Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player
Push To Talk
Voice Command/Dial
Organizer
Printing
Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf)
Predictive Text Input
Photo/Video Editor |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1200 Mah Battery (Bl-6F) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 320 H (2G) / 312 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 20 Min (2G) / 3 H 10 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Brown, Blue, White |
Sar | 1.26 W/Kg (Head) 1.04 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.00 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 170 Eur |
TESTS |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 70Db / Noise 66Db / Ring 75Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -76.1Db / Crosstalk -72.37Db |