Thông số HUAWEI MATEPAD PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATEPAD PRO


HUAWEI MATEPAD PRO
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATEPAD PRO
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 7250 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 10.8 inches, 338.2 cm2 (~86.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/1.8, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 990 (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.09 GHz Cortex-A76 & 4x1.86 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, EMUI 10, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI MATEPAD PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 8, 19, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, November 25
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, December 12

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)246 X 159 X 7.2 Mm (9.69 X 6.26 X 0.28 In)
Trọng Lượng (Weight)460 G (1.01 Lb)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Stylus Support (Magnetic)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)10.8 Inches, 338.2 Cm2 (~86.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)2560 X 1600 Pixels, 16:10 Ratio (~280 Ppi Density)
Khác (Other)540 Nits Typ. Brightness (Advertised)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Emui 10, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 990 (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.86 Ghz Cortex-A76 & 2X2.09 Ghz Cortex-A76 & 4X1.86 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp16

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 512Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/1.8, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (4 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Tuned By Harman Kardon

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Lte Model Only)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 7250 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 40W Fast Wireless Charging 15W Reverse Wireless Charging 7.5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray, White, Green, Orange
Số Hiệu (Models)Mrx-Al09, Mrx-Al19, Mrx-W09, Mrx-W19
Giá Cả (Price)About 450 Eur