Thông số SAMSUNG A817 SOLSTICE II - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG A817 SOLSTICE II
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: A817 SOLSTICE II
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.35 inches, 31.9 cm2 (~54.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 256MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - SAMSUNG A817 SOLSTICE II
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, November. Released 2010, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109 X 54.1 X 12 Mm (4.29 X 2.13 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 95 G (3.35 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.35 Inches, 31.9 Cm2 (~54.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~139 Ppi Density) |
Khác (Other) | Touchwiz 2.0 Ui |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 2000 Entries, Photocall |
Call Records | 90 Received, Dialed And Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 256Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Trò Chơi (Games) | Yes + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Sns Integration
Mp3/Wma/Eaac+ Player
H.264/Mp4 Player
Organizer
Voice Memo/Dial/Commands
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 250 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.84 W/Kg (Head) 1.04 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.41 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |