Thông số NOKIA 5800 NAVIGATION EDITION - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 5800 NAVIGATION EDITION


NOKIA 5800 NAVIGATION EDITION
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 5800 NAVIGATION EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1320 mAh battery (BL-5J)
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 28.2 cm2 (~49.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 81MB 128MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • CPU: 434 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.4, Series 60 rel. 5

Thông số chi tiết - NOKIA 5800 NAVIGATION EDITION


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 - American Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, August. Released 2009, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)111 X 51.7 X 15.5 Mm, 83 Cc (4.37 X 2.04 X 0.61 In)
Trọng Lượng (Weight)109 G (3.84 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 28.2 Cm2 (~49.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~229 Ppi Density)
Khác (Other)Handwriting Recognition

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 9.4, Series 60 Rel. 5
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)434 Mhz Arm 11

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)81Mb 128Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Carl Zeiss Optics, Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Videocall Camera

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Upnp Technology
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Nokia Maps 2.0 Touch (Yes, With A-Gps; Nokia Maps 2.0 Touch)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Khác (Other)Regional Maps Lifetime Pedestrian And Vehicle Voice-Guided Navigation Licenses Car Mount And Car Charger In Retail Package Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint) Photo Editor Voice Command/Dial Tv-Out Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1320 Mah Battery (Bl-5J)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 408 H (2G) / Up To 408 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (2G) / Up To 5 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 35 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Chrome, Black
Sar1.29 W/Kg (Head) 0.92 W/Kg (Body)
Sar Eu0.99 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 180 Eur