Thông số TECNO POUVOIR 3 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TECNO POUVOIR 3 PLUS


TECNO POUVOIR 3 PLUS
  • Thương hiệu: TECNO
  • Model: POUVOIR 3 PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 6000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.35 inches, 99.5 cm2 (~82.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 32 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6762 Helio P22 (12 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), HIOS 5.0

Thông số chi tiết - TECNO POUVOIR 3 PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20, 28
Khác (Other)3, 7, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159 X 76 X 9.2 Mm (6.26 X 2.99 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)-
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.35 Inches, 99.5 Cm2 (~82.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1548 Pixels (~269 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Hios 5.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6762 Helio P22 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single32 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 6000 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold, Black, Blue
Số Hiệu (Models)Lb8, Lb8A