Thông số NOKIA ASHA 230 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA ASHA 230
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: ASHA 230
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C) - Dual SIM
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~41.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
- Hệ Điều Hành (Os): Nokia Asha software platform 1.1.1, upgradable to 1.4
Thông số chi tiết - NOKIA ASHA 230
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Rm-987 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 - Rm-986 |
Gprs | Up To 42.8 Kbps |
Edge | Up To 236.8 Kbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, February. Released 2014, February |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 99.5 X 58.6 X 13.2 Mm, 66.1 Cc (3.92 X 2.31 X 0.52 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 89.3 G (3.14 Oz) |
Sim | Single Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~41.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Nokia Asha Software Platform 1.1.1, Upgradable To 1.4 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | 320P@25Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | A-Gps Only |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Khác (Other) | Sns Apps
Mp4/H.263 Player
Mp3/Wav/Aac Player
Photo Editor
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Ion 1020 Mah Battery (Bl-5C) - Dual Sim |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 504 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 12 H |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 42 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Bright Red, Yellow, Bright Green, White, Cyan, Black |
Sar | 1.07 W/Kg (Head) 0.77 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.67 W/Kg (Head) 0.59 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 60 Eur |