Thông số LG CU500V - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG CU500V
- Thương hiệu: LG
- Model: CU500V
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1110 mAh battery
- Hiển Thị (Display):
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - LG CU500V
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 1.8 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, January |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 97 X 50 X 19.3 Mm (3.82 X 1.97 X 0.76 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 105 G (3.70 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels |
Khác (Other) | Second External Oled Display, 65K Colors, (96 X 96 Pixels)
Downloadable Wallpapers |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | 500 Entries |
Call Records | 10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Ems, Mms |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Yes + Downloadable |
Languages | English, Spanish, French |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Organizer
D-Day Counter
Tip Calculator
World Clock
Stop Watch
Date Finder |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1110 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 240 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.12 W/Kg (Head) 0.61 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 40 Eur |