Thông số LG OPTIMUS PAD V900 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG OPTIMUS PAD V900


LG OPTIMUS PAD V900
  • Thương hiệu: LG
  • Model: OPTIMUS PAD V900
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 6400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 8.9 inches, 225.5 cm2 (~61.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 2 T20
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 3.0 (Honeycomb)

Thông số chi tiết - LG OPTIMUS PAD V900


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 10.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, February. Released 2011, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)243.8 X 150 X 12.7 Mm (9.60 X 5.91 X 0.5 In)
Trọng Lượng (Weight)621 G (1.37 Lb)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)8.9 Inches, 225.5 Cm2 (~61.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)768 X 1280 Pixels, 5:3 Ratio (~168 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 3.0 (Honeycomb)
Chíp Xử Lý (Chipset)Nvidia Tegra 2 T20
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Ulp Geforce

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af 5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@24Fps (2D), 720@30Fps (3D)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Hdmi Port Mp4/Divx/Xvid/H.264/Wmv Player Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Document Viewer/Editor Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 6400 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 273 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 20 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)V900
Giá Cả (Price)About 190 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 811:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 64Db / Noise 61Db / Ring 65Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.9Db / Crosstalk -94.4Db