Thông số NOKIA 2300 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 2300


NOKIA 2300
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 2300
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 850 mAh battery (BL-5C)
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - NOKIA 2300


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)107 X 46 X 20 Mm (4.21 X 1.81 X 0.79 In)
Trọng Lượng (Weight)92 G (3.25 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)96 X 65 Pixels, 4 Lines, 3:2 Ratio
Khác (Other)4-Way Scroll Key

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook50
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Browser
Trò Chơi (Games)3 - Snake Ii, Space Impact+, And Opposite
LanguagesMost Major European And Asian
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Sms To Many Calculator Stopwatch Changeable Front And Back Covers Picture Messaging

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 850 Mah Battery (Bl-5C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Xpress-On Covers
Sar Eu0.86 W/Kg (Head)