Thông số ZTE FTV PHONE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ZTE FTV PHONE
- Thương hiệu: ZTE
- Model: FTV PHONE
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1250 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 34.9 cm2 (~53.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 512MB RAM, 512MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227 Snapdragon S1
- CPU: 600 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo)
Thông số chi tiết - ZTE FTV PHONE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, November. Released 2011, December |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 116 X 56.5 X 11.8 Mm (4.57 X 2.22 X 0.46 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 110 G (3.88 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 34.9 Cm2 (~53.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~267 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.2 (Froyo) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7227 Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 600 Mhz Arm 11 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 512Mb Ram, 512Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Video (Video) | Cif@15Fps. |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1250 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 192 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black, Gold |