Thông số NOKIA 6300 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6300


NOKIA 6300
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6300
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4C)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 31 x 41 mm, 12.4 cm2 (~26.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 7.8MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 6300


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Gsm 850 / 1800 / 1900 - Us Version
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, November. Released 2007, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)106.4 X 43.6 X 11.7 Mm, 56 Cc (4.19 X 1.72 X 0.46 In)
Trọng Lượng (Weight)91 G (3.21 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 31 X 41 Mm, 12.4 Cm2 (~26.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Khác (Other)Downloadable Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)7.8Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Push To Talk Mp3/Mp4/Aac/Aac+/Eaac+ Player Voice Memo Voice Command Predictive Text Input Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 860 Mah Battery (Bl-4C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 348 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Black, Red-Silver, White-Silver
Sar0.76 W/Kg (Head) 0.61 W/Kg (Body)
Sar Eu0.63 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 70 Eur