Thông số I-MATE ULTIMATE 9502 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - I-MATE ULTIMATE 9502
- Thương hiệu: I-MATE
- Model: ULTIMATE 9502
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1620 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~34.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB RAM, 256MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7200
- CPU: 400 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.0 Professional
Thông số chi tiết - I-MATE ULTIMATE 9502
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, October. Released 2008, March |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 116 X 60 X 17.8 Mm (4.57 X 2.36 X 0.70 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 200 G (7.05 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors (65K Effective) |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~34.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 640 X 480 Pixels, 4:3 Ratio (~286 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 6.0 Professional |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7200 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 400 Mhz Arm 11 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 130 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb Ram, 256Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | 2.5 Mm Audio Jack |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html (Pocketie) |
Khác (Other) | Pocket Office
Voice Memo
Mp3/Aac/Aac+/Wma/Ogg/Amr Player
Wmv/Mp4 Player
File Manager
Tv-Out
I-Mate Gprs Configurator(Wap, Mms) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1620 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 180 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 20 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 410 Eur |