Thông số HUAWEI G8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI G8
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: G8
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Non-removable 3000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 28mm (wide), AF, OIS
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
- CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.2 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow), EMUI 3.1
Thông số chi tiết - HUAWEI G8
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 8, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, July. Released 2015, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 152 X 76.5 X 7.5 Mm (5.98 X 3.01 X 0.30 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 167 (5.89 Oz) |
Sim | Hybrid Dual Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~71.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.1 (Lollipop), Upgradable To 6.0 (Marshmallow), Emui 3.1 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8939 Snapdragon 615 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X1.2 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 405 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, F/2.0, 28Mm (Wide), Af, Ois |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.4, 22Mm (Wide) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable 3000 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White, Gold |
Số Hiệu (Models) | Rio-Al00 |
Giá Cả (Price) | About 330 Eur |
TESTS |
---|
Hiệu Suất (Performance) | Basemark Os Ii 2.0: 291Basemark X: 5147 |
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 1034 (Nominal), 2.47(Sunlight) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 72Db |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Endurance Rating 71H |