Thông số MOTOROLA DROID BIONIC XT865 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA DROID BIONIC XT865
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: DROID BIONIC XT865
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1930 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~60.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 2 AP20H
- CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2.1 (Gingerbread), upgradable to 4.1.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - MOTOROLA DROID BIONIC XT865
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tần Số 4G (4G Bands) | 13 |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, January |
Trạng Thái (Status) | Cancelled |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 125.9 X 66.9 X 13.3 Mm (4.96 X 2.63 X 0.52 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 158 G (5.57 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~60.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.2.1 (Gingerbread), Upgradable To 4.1.2 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Nvidia Tegra 2 Ap20H |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Ulp Geforce |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 16 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Hdmi Port
Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player
Mp4/Wmv/H.264 Player
Document Viewer
Photo Viewer/Editor
Organizer
Voice Memo/Dial/Commands
Predictive Text Input (Swype) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1930 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.77 W/Kg (Head) 1.46 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 250 Eur |