Thông số NOKIA 3610 FOLD - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 3610 FOLD


NOKIA 3610 FOLD
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 3610 FOLD
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~28.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 30MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 3610 FOLD


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 32

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, August. Released 2008, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)99.6 X 44.3 X 19.6 Mm, 67 Cc (3.92 X 1.74 X 0.77 In)
Trọng Lượng (Weight)97 G (3.42 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~28.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Khác (Other)Second External Tft Display (128 X 160 Pixels), 1.36 Inches, 256K Colors

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)30Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)2.5 Mm Audio Jack

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Trò Chơi (Games)4 + Downloadable
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Mp4/H.264 Player Mp3/Eaac+/Wmv/Wma Player Organizer Push To Talk Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1020 Mah Battery (Bl-5C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 457 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H 38 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Red, Green, Rose
Sar0.83 W/Kg (Head) 0.83 W/Kg (Body)
Sar Eu0.95 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur