Thông số VERYKOOL R27 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VERYKOOL R27
- Thương hiệu: VERYKOOL
- Model: R27
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Li-Ion 900 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.2 cm2 (~26.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB ROM, 32MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
Thông số chi tiết - VERYKOOL R27
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, September. Released 2014, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 111.4 X 51.5 X 15.6 Mm (4.39 X 2.03 X 0.61 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 110 G (3.88 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Ip65 Certified Sealed All-Weather Design
Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.2 Cm2 (~26.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~128 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 500 Entries |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb Rom, 32Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 144P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Built-In Antenna |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Mp4 Player
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Ion 900 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 216 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.33 W/Kg (Head) 1.28 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 60 Eur |