Thông số XIAOMI REDMI 4 PRIME - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI 4 PRIME


XIAOMI REDMI 4 PRIME
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI 4 PRIME
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~70.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow), MIUI 8

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI 4 PRIME


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, November
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)141.3 X 69.6 X 8.9 Mm (5.56 X 2.74 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)156 G (5.50 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~70.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow), Miui 8
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8953 Snapdragon 625 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4100 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold, Dark Gray, Silver
Giá Cả (Price)About 160 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 91H