Thông số NOKIA 6810 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6810


NOKIA 6810
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6810
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BLC-2)
  • Hiển Thị (Display): 1.6 inches, 8.3 cm2 (~12.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 3.5MB

Thông số chi tiết - NOKIA 6810


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 4
EdgeCó, 118.4 Kbps (Yes, 118.4 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)119 X 55 X 23 Mm, 105 Cc (4.69 X 2.17 X 0.91 In)
Trọng Lượng (Weight)122 G (4.30 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 4096 Colors
Kích Thước (Size)1.6 Inches, 8.3 Cm2 (~12.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 8 Lines, 1:1 Ratio (~113 Ppi Density)
Khác (Other)Five-Way Scroll

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)3.5Mb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
LanguagesMajor European And Asia-Pacific Languages
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Predictive Text Input Voice Dial/Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery (Blc-2)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 360 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H

MISC
Màu Sắc (Colors)
Sar0.75 W/Kg (Head) 0.86 W/Kg (Body)
Sar Eu0.82 W/Kg (Head)