Thông số MOTOROLA ELECTRIFY M XT905 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA ELECTRIFY M XT905
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: ELECTRIFY M XT905
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~67.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB (5GB user available), 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- CPU: Dual-core 1.5 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - MOTOROLA ELECTRIFY M XT905
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1700 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tần Số 4G (4G Bands) | 4, 17 |
Tốc Độ (Speed) | Lte Cat3 100/50 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, November. Released 2012, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 123.2 X 61.5 X 8.6 Mm (4.85 X 2.42 X 0.34 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 111.1 G (3.92 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
Khác (Other) | Splash Resistant |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Amoled Advanced Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~67.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.5 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb (5Gb User Available), 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 2000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 432 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 16 H 40 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black/Gray |
Sar | 1.08 W/Kg (Head) 0.42 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 250 Eur |