Thông số SAMSUNG GALAXY A22 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A22 5G


SAMSUNG GALAXY A22 5G
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A22 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.6 inches, 105.2 cm2 (~82.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, One UI Core 3.1

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A22 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 78, 79 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, June 03
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, June 24

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)167.2 X 76.4 X 9 Mm (6.58 X 3.01 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)203 G (7.16 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 90Hz
Kích Thước (Size)6.6 Inches, 105.2 Cm2 (~82.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~399 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, One Ui Core 3.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6833 Dimensity 700 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf 5 Mp, F/2.2, 115˚ (Ultrawide), 1/5.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1152P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray, White, Mint, Violet
Số Hiệu (Models)Sm-A226B, Sm-A226B/Ds, Sm-A226B/Dsn
Sar Eu0.73 W/Kg (Head) 1.23 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 319.99 / € 229.00 / £ 209.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 242155 (V8), 223188 (V9) Geekbench: 6913 (V4.4), 1719 (V5.1) Gfxbench: 12Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1631:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.5 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 118H