Thông số HUAWEI MEDIAPAD T5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI MEDIAPAD T5
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: MEDIAPAD T5
- Năm Sản Xuất: 2018
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~74.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.4, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 659 (16 nm)
- CPU: Octa-core (4x2.36 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), EMUI 8
Thông số chi tiết - HUAWEI MEDIAPAD T5
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 5, 7, 8, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2018, August |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2018, September |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 243 X 164 X 7.8 Mm (9.57 X 6.46 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 460 G (1.01 Lb) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame |
Sim | Nano-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~74.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1920 X 1200 Pixels, 16:10 Ratio (~224 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 8.0 (Oreo), Emui 8 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Kirin 659 (16 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X2.36 Ghz Cortex-A53 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T830 Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.4, Af |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp, F/2.4 |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Lte Model), Glonass, Bds |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 5100 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Champagne Gold |
Số Hiệu (Models) | Ags2-W09, Ags2-W19, Ags2-L09 |
Giá Cả (Price) | About 170 Eur |