Thông số SAMSUNG I7500 GALAXY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG I7500 GALAXY
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: I7500 GALAXY
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~47.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 128MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7200A
- CPU: 528 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Android 1.5 (Cupcake)
Thông số chi tiết - SAMSUNG I7500 GALAXY
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 1700 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, April. Released 2009, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 115.9 X 56 X 11.9 Mm (4.56 X 2.20 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 116.7 G (4.09 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors (65K Effective) |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~47.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 1.5 (Cupcake) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7200A |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 528 Mhz Arm 11 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 130 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 128Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp (Headset Support Only) |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Mp4/H.264 Wmv Player
Mp3/E-Aac+/Wma/Ra Player |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 450 H (2G) / Up To 340 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H 20 Min (2G) / Up To 6 H 10 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Sar | 0.38 W/Kg (Head) 0.24 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.61 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 140 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 72Db / Noise 66Db / Ring 76Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -83.8Db / Crosstalk -75.2Db |