Thông số MOTOROLA ROKR W5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA ROKR W5
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: ROKR W5
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 880 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.9 inches, 11.4 cm2 (~24.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 20MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - MOTOROLA ROKR W5
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 99 X 46 X 17.5 Mm, 70 Cc (3.90 X 1.81 X 0.69 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 107 G (3.77 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.9 Inches, 11.4 Cm2 (~24.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~148 Ppi Density) |
Khác (Other) | Second External Cstn, 65K Colors Display (96 X 80 Pixels)
Screensavers And Wallpapers |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries, Photocall |
Call Records | 40 Dialed, 40 Received, 40 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 20Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.2, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 1.1 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Ems, Mms |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Aac+ Player
Predictive Text Input
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 880 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 340 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Dark Pearl Gray |
Sar | 1.08 W/Kg (Head) 0.55 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.76 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |