Thông số BLU ADVANCE L5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLU ADVANCE L5
- Thương hiệu: BLU
- Model: ADVANCE L5
- Năm Sản Xuất: 2019
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~56.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 Oreo (Go edition)
Thông số chi tiết - BLU ADVANCE L5
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 - A390U |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - A390L |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2019, September |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2019, September |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 124.8 X 65.2 X 10.4 Mm (4.91 X 2.57 X 0.41 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 104 G (3.67 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~56.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 8.1 Oreo (Go Edition) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1300 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 400 H (2G) / Up To 450 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 18 H (2G) / Up To 13 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Cyan, Lime, Red |
Giá Cả (Price) | About 50 Usd |