Thông số ULEFONE ARMOR 9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ULEFONE ARMOR 9


ULEFONE ARMOR 9
  • Thương hiệu: ULEFONE
  • Model: ARMOR 9
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 97.4 cm2 (~70.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6779 Helio P90 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A75 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10

Thông số chi tiết - ULEFONE ARMOR 9


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat12 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, June 29
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, June 29

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)168.2 X 82 X 15 Mm (6.62 X 3.23 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)320 G (11.29 Oz)
Thiết Kế (Build)Front Glass, Aluminum Back With Rubber, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68/Ip69K Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.2 M Mil-Std-810G Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 97.4 Cm2 (~70.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~409 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass, Oleophobic Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6779 Helio P90 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A75 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Gm9446

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple64 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 2 Mp, F/2.2, (Depth) Flir Thermal Camera (Lepton Module)
Chức Năng (Features)Thermal Imaging, Heat Palettes, Temp. Spot Meter, Quad-Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds, Recording (Fm Radio, Rds, Recording)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go, Accessory Connector (Endoscope)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Baroceptor, Coulombmeter

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 6600 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 550 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-30.1 Lufs (Below Average)